Art that Changed the World I Baroque Ý
Art_Painting Hai nhân vật dẫn đầu, đối lập nhau trong hội họa Baroque là Annibale Carracci và Caravaggio.Phong cách của họ như hai thái cực trái ngược nhau: Caravaggio tối tăm, kịch tính trong khi những anh hùng của Annibale luôn tỏa sáng dưới ánh nắng rực rỡ, hài hòa. Xét về khía cạnh nghệ thuật, họ đều nhắm đến một điều:thoát khỏi sự tinh tế nhưng giả tạo, đôi khi vô vị, của trường phái Kiểu cách
Nghệ thuật không ngừng phát triển. Từ khi những người nghệ sĩ đầu tiên vẽ lên tường để trang trí hang động của mình thời tiền sử, các họa sĩ đã và luôn nghiên cứu để tìm ra những phương thức mới khắc họa thế giới xung quanh mình. Đôi khi lại có những cá thể thiên tài - như Giotto, Leonardo, Picasso - mở ra một chương mới trong biên niên sử nghệ thuật, hay một nhóm họa sĩ chung tư tưởng cùng nhau mở đầu một trường phái, một phong trào nghệ thuật.
Art that Changed the World là tổng hợp sự phát triển của những phong trào nghệ thuật nổi bật nhất. Chúng đều bắt đầu với một ‘điểm ngoặt’ - một bức tranh định hình hay đánh dấu những đặc điểm chung của phong trào - và được ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố khác nhau: một loại chất liệu vẽ mới, những sự kiện lịch sử, hay một cá thể thách thức những suy nghĩ thông thường. Cách mạng Pháp đã truyền cảm hứng cho các họa sĩ trường phái Lãng mạn và Tân cổ điển; sự ra đời của in ấn mở đầu cho loạt tác phẩm thời Phục Hưng; và sự phát triển của ngành đường sắt cũng gián tiếp thay đổi hướng đi của trường phái Ấn tượng.
Tốc độ thay đổi của nghệ thuật cũng khác biệt theo thời gian. Các tác phẩm nghệ thuật Ai Cập cổ đại gần như tương tự nhau xuyên suốt hàng thế kỉ, trong khi vào những năm trước khi xảy ra Thế chiến thứ nhất, vô vàn tác phẩm nghệ thuật độc đáo ra đời. Tập sách tranh này sẽ đưa người xem qua một hành trình phát triển của nghệ thuật từ những bức tranh vẽ hang động đầu tiên cho đến tận ngày hôm nay.
Chương 3: Từ Baroque đến Tân cổ điển (Neoclassicism)
Ba phong cách khác nhau lần lượt thống trị nghệ thuật châu Âu vào thế kỷ 17 và 18: Baroque, Rococo, và Tân cổ điển. Sự phát triển của chúng có thể khác biệt đối với từng quốc gia, nhưng - xét về tổng thể - giai đoạn hoàng kim của Baroque kéo dài suốt thế kỷ 17, của Rococo là vào nửa đầu của thế kỷ 18, còn Tân cổ điển thống trị nửa sau. Phong cách Baroque được khai sinh ở Rome và được phổ biến chủ yếu tại những khu vực theo Cơ đốc giáo. Khả năng biểu hiện cảm xúc của nó phù hợp để thể hiện sự sùng đạo nhiệt thành mà nhà thờ mong đợi ở các con chiên. Phong cách Rococo, có nguồn gốc từ Pháp, nhìn chung nhẹ nhàng và mang tính thế tục hơn. Tân Cổ điển có thể coi là một phản ứng chống lại sự phù phiếm của Rococo và là một nỗ lực hồi sinh những form dáng và giá trị của nghệ thuật cổ đại. Vào những năm 1800, Tân cổ điển vẫn rất thịnh hành khắp châu Âu, nhưng chúng bị thách thức bởi những lý tưởng hoàn toàn khác biệt của trường phái Lãng mạn.
PHẦN 3A: BAROQUE Ý (1600 - 1700)
Adoration of the Name of Jesus, Giovanni Battista Gaulli, 1674–79, Chiesa del Gesù, Rome, Ý
Cho đến cuối thế kỷ 16, nghệ thuật Ý nhìn chung đã suy đồi hẳn so với thời hoàng kim của Phục hưng. Tuy vẫn còn nhiều nghệ sĩ nổi tiếng hoạt động, nhưng các bức tranh của họ thường chú trọng vào phong cách và để phục vụ khán giả hơn, thiếu đi sự đam mê, nhiệt huyết của người nghệ sĩ. Tuy nhiên, vào thế kỷ 17, năng lượng sáng tạo của giới nghệ sĩ như được khơi mào trở lại khi một phong cách mới xuất hiện. Phong cách đó sau này được các nhà sử học nghệ thuật đặt tên là Baroque. Chúng lấy một vài yếu tố từ nghệ thuật Thượng phục hưng - sự bề thế và thuần khiết - một vài yếu tố khác từ trường phái Kiểu cách - tính biểu hiện cảm xúc và tính năng động của chủ thể - rồi hài hòa với nhau một cách linh hoạt. Baroque được khai sinh ở Rome, nơi mà Caravaggio và Annibale Carraci đã tạo nên những dấu ấn quan trọng đầu tiên của trường phái này trong lịch sử hội họa. Sau đó, chúng sớm được lan tỏa đến các thành phố khác tại Ý và cả những đất nước khác. Domenichino, Guido Reni, và Pietro da Cortona là một vài đại diện tiêu biểu nhất của trường phái này.
BỐI CẢNH
Trong phần lớn thế kỷ 17, Ý là quốc gia dẫn đầu về kiến trúc và nghệ thuật, kế thừa sự thành công của nó từ thời Phục hưng. Trong đó, Rome là trung tâm quan trọng nhất nơi những ý tưởng đột phá ra đời, thu hút giới nghệ sĩ khắp châu Âu đổ về. Họ tới đó không chỉ để học hỏi những di sản từ quá khứ mà còn để làm việc cho những nhà thờ, cung điện đang nổi lên nơi đây. Các công trình đó thường được trang trí vô cùng lộng lẫy, tạo nhiều công việc cho các họa sĩ, nhà điêu khắc, và các thợ thủ công khác. Không một thành phố nào có sức hút nghệ thuật lớn lao đến thế. Có thể so sánh Rome bấy giờ như Paris vào thế kỷ 19 hay New York thập niên 50.
Mặc dù nhiều chủ đề khác được chú trọng hơn trước đây, nhưng chủ đề tôn giáo vẫn thống trị nghệ thuật tại Ý và thường được ảnh hưởng bởi phong trào Phản Cải cách (Counter-Reformation). Phong trào này xuất hiện ở những nhà thờ Cơ Đốc giáo - bắt đầu vào khoảng giữa thế kỷ 16 - nhằm khẳng định lại quyền lực của nó, thứ đã bị bào mòn bởi sự phổ biến của Đạo Tin Lành. Các giáo sĩ Cơ đốc giáo coi nghệ thuật là một hình thức tuyên truyền quan trọng - một cách tiếp cận trực tiếp đến trái tim và tâm trí những thường dân, những người mà đức tin vẫn có thể được gia cố qua những hình ảnh về sự đau khổ và chiến thắng của Đức Chúa cùng các vị Thánh. Như một hệ quả, các bức tranh Baroque chủ đề tôn giáo mang nặng tính cảm xúc, như một nỗ lực làm choáng ngợp người xem với sự sùng đạo mạnh mẽ.
Dãy hàng cột vĩ đại bao quanh quảng trường Nhà thờ St.Peter
Nhiều nghệ sĩ Ý đương thời là các con chiên sùng đạo và hoàn toàn đồng cảm với quan điểm này. Một trong số họ là Gianlorenzo Bernini, người luôn đi lễ mỗi sáng và dành thời gian trò chuyện về thần học với các linh mục. Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là hàng cột (colonade) vĩ đại (1656 - 67) bao quanh quảng trường nhà thờ St.Peter tại Rome. Để miêu tả bằng ngôn ngữ, thì ông đã so sánh những đường cong trong kiến trúc của mình như vòng tay bao la, ấm áp của Nhà thờ ôm trọn người dân, khuyên nhủ họ nên “chấp nhận Cơ đốc giáo và gia cố đức tin của mình.” Đây cũng có thể coi là cách miêu tả bản chất cốt lõi của nghệ thuật Baroque.
THOÁT KHỎI KIỂU CÁCH
Amor Vincit Omnia, Caravaggio, 1601-02, Gemäldegalerie, Berlin, Đức
Hai nhân vật dẫn đầu, đối lập nhau trong hội họa Baroque là Annibale Carracci và Caravaggio. Cả hai đều sinh ra tại khu vực phía Bắc nước Ý và thực hiện tác phẩm quan trọng nhất của mình tại Rome. Phong cách của họ như hai thái cực trái ngược nhau: Caravaggio đã sáng tạo ra phong cách vẽ tự nhiên tối tăm hơn với gam màu nâu đất. Annibale thì chuyên vẽ những hình mẫu anh hùng lý tưởng, tỏa sáng dưới ánh nắng rực rỡ, hài hòa. Tuy nhiên, cả hai đều tôn trọng lẫn nhau, và mặc dù mục tiêu khác nhau nhưng xét về khía cạnh nghệ thuật thì họ đều nhắm đến một điều: thoát khỏi sự tinh tế nhưng giả tạo, đôi khi vô vị, của trường phái Kiểu cách, thứ đã thống trị nền nghệ thuật trong quãng thời gian họ lớn lên; thay thế nó bằng những tác phẩm gần gũi với thực tại vật chất hơn.
NHỮNG ẢNH HƯỞNG NGHỆ THUẬT
Mặc dù Cavaraggio là một họa sĩ mang phong cách rất đặc trưng, ông đã được ảnh hưởng bởi những họa sĩ đương thời tại khu vực miền Bắc nước Ý khi ông lớn lên, và bởi những ý tưởng đương đại. Ông sinh sống trong giai đoạn mà các nhà thờ Cơ Đốc giáo khuyến khích nghệ sĩ sáng tạo ra tranh vẽ để truyền bá những ý tưởng tôn giáo một cách rõ ràng và chi tiết.
Bức tranh thời Phục hưng khắc họa Hội đồng Trent
Các nhà thờ Cơ Đốc giáo đã hội họp với nhau tại thành phố Trent, và mối quan tâm của họ liên quan đến vai trò của nghệ thuật trong việc thờ phụng. Các nghệ sĩ được ra lệnh hãy phát triển một phong cách chân thực để giúp các tín đồ “yêu quý Chúa và nuôi dưỡng lòng đạo đức”
St. Mary Magdalene Approaching the Sepulchre, Giovanni Girolano Salvado, 1540, Bảo tàng Quốc gia, London, Vương quốc Anh
Giovanni Girolamo Savoldo làm việc ở Venice và một số khu vực khác ở vùng Bắc Ý. Có rất ít thông tin về sự nghiệp của ông, nhưng Caravaggio có thể đã bị ảnh hưởng bởi bầu trời đêm thơ mộng trong tranh ông.
Bức Virgin of the Rocks (1508) của Leonardo thể hiện cảm quan ba chiều mạnh mẽ của người nghệ sĩ
Leonardo là người tiên phong xuất sắc nhất trong việc sử dụng ánh sáng và bóng tối để biểu hiện cảm xúc trong tranh vẽ. Ông dành phần lớn sự nghiệp tại Milan, nơi Caravaggio đã thấy tranh vẽ của ông hay của các môn đệ.
ĐIỂM NGOẶT
The Martyrdom of St. Peter
Caravaggio, 1601, S. Maria del Popolo, Rome, Ý
Đây là một phần của bức tranh đôi - bức còn lại mang tên The Conversion of St.Paul - mà Caravaggio đã vẽ cho nhà nguyện Cerasi thuộc nhà thờ Santa Maria del Popolo tại Rome. Thánh Peter và Thánh Paul thường có mối liên hệ sâu sắc trong những tác phẩm như thế này, vì họ được coi là hai người đồng sáng lập Nhà thờ Cơ Đốc giáo. Đây là một trong những tác phẩm công cộng đầu tiên mà Caravaggio đã thể hiện được phong cách đột phá của mình. Không dựa trên những tác phẩm thường thấy lúc bấy giờ, ông sáng tạo dựa trên những quan sát của bản thân đối với những người xung quanh. Sự chân thực có thể nói là đặc trưng trong các tác phẩm của Caravaggio; một đặc trưng khác là cách ông sử dụng ánh sáng và bóng tối để tạo hiệu ứng kịch tính rõ nét. Nhiều họa sĩ khác đã cố gắng bắt chước phong cách này, nhưng rất ít trong số họ có thể thể hiện được sự sùng đạo sâu sắc hay sự ấn tượng, quyết đoán trong các đường nét.
Sau khi được đào tạo làm họa sĩ tại Milan, Michelangelo Merisi da Caravaggio định cư ở Rome vào những năm đầu thập niên 1590. Các tác phẩm đầu tiên của ông chủ yếu mang tính thế tục, bao gồm các chủ đề thần thoại và phúng dụ. Tuy nhiên, sự nghiệp của ông chuyển hướng vào năm 1599 sau khi ông lần đầu tiên được một nhà thờ đặt vẽ một bức tranh tôn giáo khổng lồ, nghiêm trang - chính loại tranh đó đã trở thành chuyên môn của ông sau này.
Chân dung Caravaggio vẽ bằng phấn, thực hiện bởi Ottavio Leoni vào khoảng năm 1621
Trong vòng 7 năm sau đó, Caravaggio đã vẽ một loạt tranh thờ, đưa ông lên thành một trong những nghệ sĩ có sức ảnh hưởng nhất tại Rome. Một vài bức trong đó đã làm bùng nổ lên những cuộc tranh cãi, do một số người cho rằng cách ông khắc họa những nhân vật tôn giáo một cách quá-chân-thật đã khiến ông phạm tội bất kính. Ông cũng từng gặp nhiều rắc rối vì bản tính nóng nảy của mình. Năm 1606, ông phải rời Rome do đã giết người sau một cuộc đụng độ. Ông chuyển tới khu vực phía Nam nước Ý, và tiếp tục sự nghiệp của mình với những tác phẩm xuất sắc tại Naples, Malta, Sicily. Ông mất - rất có thể do cảm cúm - khi trên đường trở về Rome cầu xin ân xá, hưởng dương 38 tuổi. Các tác phẩm của ông đã để lại ảnh hưởng sâu sắc: mặc dù phong cách của ông trở nên lỗi thời vào những năm 1620, ở một số khu vực khác ở châu Âu, nó tồn tại đến hết những năm 1650.
LỊCH SỬ GIAI ĐOẠN QUA CÁC TÁC PHẨM
Phần lớn những tác phẩm Ý xuất sắc nhất của thế kỷ 17 được thực hiện tại Rome, nhưng cũng có một vài trung tâm nghệ thuật quan trọng khác. Bologna là nơi ra đời những họa sĩ kiệt xuất, trong đó có Annibale Caracci, sau đó là Guido Reni. Phong cách của Caravaggio có nguồn gốc từ Naples, nơi mà Artemisia Gentileschi đã lưu trú lại vào khoảng những năm 1630. Pietro da Cortona và Salvator Rosa đều làm việc tại Florence vào những năm 1640. Trong nửa sau của thế kỷ 17, Luca Giordano có một sự nghiệp đáng nể ở Ý và Tây Ban Nha.
Polyphemus Attacking Acis and Galatea, Annibale Carracci, 1600, Farnese Palace, Rome, Ý
1600: Hình ảnh Polyphemus khổng lồ là điểm đáng chú ý nhất trong kiệt tác của Annibale. Các nghệ sĩ đương thời ngưỡng mộ cách mà động tác xoắn của nó thể hiện chuyển động nhân vật một cách rõ nét. Bức tranh này đã để lại ảnh hưởng đáng kể lên hội họa Baroque sau này.
A Sibyl Domenichino, 1617, Galleria Borghese, Rome, Ý
1617: Domenico Zampieri, còn được biết đến là Domenichino (Dominic nhỏ) là một trong những họa sĩ thành công nhất tại Rome lúc bấy giờ. Nhân vật Sibyl trong tranh là những nữ tư tế cổ đại được cho rằng có khả năng báo trước sự trở lại của Chúa Giê-su.
Judith Beheading Holofernes, Artemesia Gentileschi, 1620, Museo di Capodimonte, Naples, Ý
1620: Judith là một nữ anh hùng người Do Thái trong Kinh thánh đã xâm nhập vào doanh trại kẻ địch để giết chỉ huy, Holofernes. Sự tương phản mạnh mẽ giữa ánh sáng và bóng tối cũng như độ kịch tính trong khung cảnh này thể hiện những ảnh hưởng từ Caravaggio.
The Archangel Michael Vanquishing Satan, Guido Reni, 1635, Maria della Concezione, Rome, Ý
1635: Reni có một sự nghiệp thành công và được nhiều nước biết đến, nổi tiếng với vẻ đẹp linh thiêng và sự tinh tế trong tác phẩm của ông, điều tạo nên biệt danh “Guido thần thánh.” Ông đã thừa hưởng phong cách rõ ràng, tỉ mỉ của Caracci, người mà ông đã theo học.
Bernini (1598 - 1680) là một trong những họa sĩ Ý vĩ đại nhất của thế kỷ 17, trong phần lớn sự nghiệp, ông có thể coi là người định hướng cho nghệ thuật Ý. Ông sở hữu một studio lớn đã thực hiện đa số những tác phẩm quan trọng lúc bấy giờ. Công việc chủ yếu của ông là điêu khắc và kiến trúc, tuy nhiên ông cũng là một họa sĩ kiệt xuất, mặc dù ông coi nó như một thú vui. Đa số các bức tranh của Bernini, như bức chân dung này, được thực hiện vào những ngày đầu trong sự nghiệp, khi mà khối lượng công việc liên quan đến kiến trúc và điêu khắc không chiếm hết thời gian ông có thể dành cho “sở thích” này.
Ceiling of the Apollo Room, Pietro da Cortona, 1642–47, Palazzo Pitti, Florence, Ý
1642 - 47: Từ năm 1642 đến 1647 (bị trì hoãn nhiều lần), Cortona đã trang trí dãy phòng trong Cung điện Pitti tại Florence, là nơi ở chính của gia tộc cai trị thành phố, gia tộc Medici. Cách ông kết hợp những nhân vật đầy màu sắc, vui vẻ với những chi tiết trang trí vữa stucco đã ảnh hưởng đến các nghệ sĩ đương thời và cả những hậu bối.
Jacob's Dream, Salvator Rosa, 1660–70, Chatsworth House, Vương quốc Anh
1660 - 70: Rosa là một nghệ sĩ tự tin, độc lập trong tư tưởng. Ông đã thực hiện nhiều chủ đề khác nhau. Bức tranh độc đáo nhất của ông là bức vẽ phong cảnh “hoang dã” - như ví dụ trên đây - một trong những phong cách nguyên bản của ông. Với những hình thù rời rạc và đường nét thô, các bức tranh này tương phản với phong cảnh cổ điển hài hòa của Claude và Poussin.
The Virgin Mary Appearing to St. Philip Neri, Carlo Maratta, 1675, Palazzo Pitti, Florence, Ý
1675: Sau khi Bernini qua đời vào năm 1682, Maratta trở thành nghệ sĩ hàng đầu nghệ thuật Ý. Ông chủ yếu làm việc với những tác phẩm tôn giáo mang tính vĩ đại, cuốn hút, thường là làm lại những tác phẩm thời Thượng Phục hưng, với nhiều chuyển động và biểu hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn
Bacchus and Ariadne, Luca Giordano, 1680–90, Museo Civico di Castelvecchio, Verona, Ý
1680 - 90: Giordano sinh ra và mất ở Naples, nhưng ông cũng đã từng làm việc ở Florence, Venice, và tại Tây Ban Nha cho vua Charles II trong vòng 10 năm từ năm 1692. Phong cách của ông rất linh hoạt và ông nổi tiếng với tốc độ làm việc cũng như hiệu suất của mình.
The Glory of St. Ignatius Loyola and the Missionary Work of the Jesuits, Andrea Pozzo, 1688–94, Ignazio, Rome, Ý
1688 - 94: Bức vẽ choáng ngợp này bao phủ trần nhà gian giữa của nhà thờ Sant’Ignazio tại Rome, nơi thờ phụng Thánh Ignatius Loyola, người sáng lập Dòng Tên (Jesuits), cũng là nhân vật đang lơ lửng ở phần chính giữa tranh. Pozzo nổi tiếng là bậc thầy phối cảnh, ông đã từng viết một bản chuyên luận học thuật về chủ đề này (1693 - 1700)
KIỆT TÁC
Aurora
Guercino, 1622–23, Casino of the Villa Ludovisi, Rome, Ý
Một tai nạn thuở bé lên mắt là lí do vì sao Giovanni Francesco Barbieri (1591 - 1666) được đặt biệt danh Guercino (người nheo mắt), cái tên đã gắn liền với sự nghiệp của ông. Ông được sinh ra tại thành phố Cento ở vùng phía Bắc nước Ý, và dành phần lớn sự nghiệp của mình tại đó và tại thành phố Bologna lân cận. Tuy nhiên, ông cũng đã có một quãng thời gian ngắn nhưng quan trọng làm việc ở Rome từ năm 1621. Ông chuyển tới đây là vì một trong những người bảo trợ đầu tiên của ông, Alessandro Ludovisi, được ứng cử làm Đức Giáo hoàng Gregory XV vào năm 1621. Sau khi Gregory mất 2 năm sau đó, Guercino trở về quê nhà tại Cento.
Guercino đã được đặt thực hiện hai tác phẩm quan trọng tại Rome nhờ vào mối liên hệ giữa ông với Đức giáo hoàng: một bức tranh thờ khổng lồ cho nhà thờ St.Peter và kiệt tác bích họa rực rỡ này, thứ tô điểm cho trần nhà của một “casino” - một loại nhà nghỉ mùa hè - trong villa gia đình Ludovisi trên Đồi Pincian. Aurora, nữ thần bình minh, lao về phía trước trên cỗ xe ngựa của cô, gạt bỏ đi những đám mây đen tối của bầu trời đêm. Sự lùi về sâu có chủ đích trong bức tranh này giúp tạo cảm giác rằng trần nhà hướng thẳng lên bầu trời. Đây là một trong những ví dụ đầu tiên cho cách vẽ này vào thế kỷ 17 (mặc dù ý tưởng này đã từng được sử dụng trước đây bởi Mantegna). Bố cục tỉ mỉ, hài hòa được thể hiện trong tranh sau đó đã ảnh hưởng đến các trần nhà mang phong cách Baroque khác được thực hiện bởi những nghệ sĩ như Cortona và Pozzo. Nghệ sĩ tranh kiến trúc Agostino Tassi đã cộng tác và hỗ trợ Guercino thực hiện kiệt tác này với kiến thức sâu sắc của ông về phối cảnh.
Bài viết dịch từ cuốn sách Art that Changed the World - Bài dịch PD. Vui lòng ghi rõ nguồn từ Fashionnet.vn khi muốn sao chép.
________________________________________________
Art Design Center
vietnamcolor.vn - fashionnet.vn
Contact: 0903788646 - 0903975081
Email: Huongcolor.gstudio@gmail.com \
Office: Vietthi Company Limited (Vietnam Vision)
30, C18 Street, ward 12, Tan Binh District – Hochiminh City
Pro Creative Course I Khóa học Art, Design, Creativity, Writing, Storytelling: 6 buổi/tháng (cho mỗi môn học): Học viết, thiết kế, vẽ và tìm hiểu lịch sử nghệ thuật, phương pháp tư duy, xây dựng giá trị cốt lõi của sáng tạo. Những bài giảng tạo ra những gợn sóng xung động trong tâm trí và trái tim, giúp bạn tìm thấy những nguyên tắc dẫn lối tài năng của mình đến với cái đẹp và sự sáng tạo. Khoá học là một cuốn sách hướng dẫn hành trình trải nghiệm. Đây là lời mời hít thở bầu không khí nghệ thuật tại G Studio để bạn cảm nhận cái đẹp từ cuộc sống, thiên nhiên và tâm hồn.
HuongColor I người sáng lập G Studio là nhà thiết kế, họa sĩ và giám đốc sáng tạo, biên tập tạp chí thời trang. 1996 tốt nghiệp ngành Thiết kế tại Hanoi University of Industrial Fine Art (UIFA), sau đó Huongcolor trở thành giám đốc sáng tạo của tạp chí Đẹp. 2007 cô sáng lập công ty truyền thông, quảng cáo Vietnam Vision (Vietthi Company Limited). Năm 2010, cô được bổ nhiệm giám đốc nội dung của Elle Magazine. 2016 sáng lập Vietnam Designer Fashion Week (VDFW). 2021 thành lập G_studio tư vấn chiến lược và định hướng sáng tạo, hoạt động trong lĩnh vực truyền thông, thiết kế, nghệ thuật.